Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시들시들하다 (시들시들하다) • 시들시들한 (시들시들한) • 시들시들하여 (시들시들하여) 시들시들해 (시들시들해) • 시들시들하니 (시들시들하니) • 시들시들합니다 (시들시들함니다) 📚 Từ phái sinh: • 시들시들: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.
시들시들하다
시들시들한
시들시들하여
시들시들해
시들시들하니
시들시들함니다
Start 시 시 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82)