🌟 시들시들하다

Tính từ  

1. 조금 시들어서 힘이 없다.

1. HÉO MÒN, Ủ RŨ: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시들시들한 꽃.
    A withered flower.
  • 시들시들한 나무.
    A withered tree.
  • 시들시들한 화초.
    A withered plant.
  • 나뭇잎이 시들시들하다.
    Leaves wither.
  • 벼가 시들시들하다.
    The rice is withered.
  • 시들시들한 나무들은 당장 비를 맞지 않으면 금방이라도 죽을 것 같았다.
    The withered trees seemed to die at any moment unless they were immediately caught in the rain.
  • 날씨가 너무 더워서 꽃잎이 시들시들했다.
    The weather was so hot that the petals withered.
  • 어머, 채소가 벌써 시들시들하네.
    Oh, the vegetables are already withered.
    빨리 먹어야겠다.
    I'll have to eat fast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시들시들하다 (시들시들하다) 시들시들한 (시들시들한) 시들시들하여 (시들시들하여) 시들시들해 (시들시들해) 시들시들하니 (시들시들하니) 시들시들합니다 (시들시들함니다)
📚 Từ phái sinh: 시들시들: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.

🗣️ 시들시들하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 시들시들하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82)