🌟 시들시들하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시들시들하다 (
시들시들하다
) • 시들시들한 (시들시들한
) • 시들시들하여 (시들시들하여
) 시들시들해 (시들시들해
) • 시들시들하니 (시들시들하니
) • 시들시들합니다 (시들시들함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 시들시들: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.
🗣️ 시들시들하다 @ Ví dụ cụ thể
- 파슬리가 시들시들하다. [파슬리 (parsley)]
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119)