🌟 시들시들하다

Tính từ  

1. 조금 시들어서 힘이 없다.

1. HÉO MÒN, Ủ RŨ: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시들시들한 꽃.
    A withered flower.
  • Google translate 시들시들한 나무.
    A withered tree.
  • Google translate 시들시들한 화초.
    A withered plant.
  • Google translate 나뭇잎이 시들시들하다.
    Leaves wither.
  • Google translate 벼가 시들시들하다.
    The rice is withered.
  • Google translate 시들시들한 나무들은 당장 비를 맞지 않으면 금방이라도 죽을 것 같았다.
    The withered trees seemed to die at any moment unless they were immediately caught in the rain.
  • Google translate 날씨가 너무 더워서 꽃잎이 시들시들했다.
    The weather was so hot that the petals withered.
  • Google translate 어머, 채소가 벌써 시들시들하네.
    Oh, the vegetables are already withered.
    Google translate 빨리 먹어야겠다.
    I'll have to eat fast.

시들시들하다: wilting,かれがれだ【枯れ枯れだ】,fané, flétri,marchito, mustio, lánguido,ذابل,хорчийх, хатах,héo mòn, ủ rũ,เหี่ยวเฉา, โรยรา,agak layu, agak lemah,обессилеть; обмякнуть,蔫蔫的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시들시들하다 (시들시들하다) 시들시들한 (시들시들한) 시들시들하여 (시들시들하여) 시들시들해 (시들시들해) 시들시들하니 (시들시들하니) 시들시들합니다 (시들시들함니다)
📚 Từ phái sinh: 시들시들: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.

🗣️ 시들시들하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 시들시들하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119)