Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아까워하다 (아까워하다) • 아까워하여 () • 아까워하니 ()
아까워하다
Start 아 아 End
Start
End
Start 까 까 End
Start 워 워 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98)