🌟 쏙쏙
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏙쏙 (
쏙쏙
)
🗣️ 쏙쏙 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㅆ: Initial sound 쏙쏙
-
ㅆㅆ (
쑥쑥
)
: 여럿이 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 불록하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 TUA TỦA, TÚA LUA: Hình ảnh nhiều cái đưa sâu vào trong hoặc đẩy ra ngoài. -
ㅆㅆ (
쌩쌩
)
: 바람이 계속해서 빠르고 세차게 스쳐 가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ù Ù, XÀO XẠC: Tiếng gió liên tục lướt qua nhanh và mạnh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㅆ (
싹싹
)
: 종이나 천 등을 거침없이 자꾸 베는 소리.
Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT: Âm thanh liên tục cắt giấy hay vải... một cách trơn tru. -
ㅆㅆ (
쏙쏙
)
: 여럿이 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 볼록하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỌT THỎM, MỘT CÁCH THÈ LÈ: Hình ảnh nhiều thứ tiến sâu vào trong hoặc lộ hẳn ra bên ngoài. -
ㅆㅆ (
쌕쌕
)
: 잠이 들어 고르게 숨 쉬는 소리.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐỀU, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng thở đều đặn khi chìm vào giấc ngủ. -
ㅆㅆ (
씩씩
)
: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN: Tiếng thở rất gấp và khó nhọc. -
ㅆㅆ (
쓱쓱
)
: 자꾸 슬쩍 문지르거나 비비는 모양.
Phó từ
🌏 VÈO VÈO: Hình ảnh cứ lau hoặc trộn nhanh chóng. -
ㅆㅆ (
씽씽
)
: 바람이 계속해서 매우 세차게 스쳐 지나가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 VUN VÚT, ÀO ÀO: Tiếng gió liên tục sượt qua rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20)