🌟 덴마크 (Denmark)

Danh từ  

1. 북유럽에 있는 나라. 사회 보장 제도가 잘 정비되어 있고 낙농업과 조선이 발달했다. 공용어는 덴마크어이고 수도는 코펜하겐이다.

1. ĐAN MẠCH: Quốc gia ở Bắc Âu, chế độ bảo hộ xã hội được thiết lập tốt và có ngành công nghiệp bơ sữa và đóng tàu phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Đan Mạch và thủ đô là Copenhagen.



🗣️ 덴마크 (Denmark) @ Giải nghĩa

🗣️ 덴마크 (Denmark) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)