🌟 영상물 (映像物)

Danh từ  

1. 영화나 텔레비전 등의 화면을 통해 전달되는 작품.

1. PHIM ẢNH: Tác phẩm được chuyển tải thông qua màn ảnh của những thứ như ti vi hay phim ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영상물이 화려하다.
    The video is flashy.
  • 영상물을 남기다.
    Leave a video.
  • 영상물을 보다.
    Watch a video.
  • 영상물을 제작하다.
    Produce a video.
  • 영상물로 보이다.
    Appear as a video.
  • 나는 딸아이의 춤추는 모습을 찍은 영상물을 간직해 두었다.
    I kept a video of my daughter dancing.
  • 영상물이 보여 주는 바닷속은 사진에 비하여 훨씬 생생하게 느껴졌다.
    The sea that the video showed was much more vivid than the picture.
  • 엄마는 가끔 결혼식 때의 모습이 담긴 영상물을 감상하며 추억에 잠기셨다.
    Mom was sometimes lost in memories, watching videos of her wedding day.
  • 텔레비전 딱 한 시간만 더 보면 안 돼요?
    Can i just watch tv for another hour?
    안 돼. 영상물을 많이 보면 눈이 나빠질 수 있단다.
    No. watching a lot of videos can make your eyes look bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영상물 (영상물)


🗣️ 영상물 (映像物) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160)