🌟 영특하다 (英特 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영특하다 (
영트카다
) • 영특한 (영트칸
) • 영특하여 (영트카여
) 영특해 (영트캐
) • 영특하니 (영트카니
) • 영특합니다 (영트캄니다
)
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 영특하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)