🌟 영특하다 (英特 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영특하다 (
영트카다
) • 영특한 (영트칸
) • 영특하여 (영트카여
) 영특해 (영트캐
) • 영특하니 (영트카니
) • 영특합니다 (영트캄니다
)
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 영특하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105)