🌟 ㅍ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅍ (
피읍
) • ㅍ이 (피으비
) • ㅍ도 (피읍또
) • ㅍ만 (피음만
)
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28)