🌟 ㅍ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅍ (
피읍
) • ㅍ이 (피으비
) • ㅍ도 (피읍또
) • ㅍ만 (피음만
)
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)