🌟 어떻다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어떻다 (
어떠타
) • 어떤 (어떤
) • 어때 (어때
) • 어떠니 (어떠니
) • 어떻습니다 (어떠씀니다
)
📚 thể loại: Nghi vấn Chào hỏi
🗣️ 어떻다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㄸㄷ: Initial sound 어떻다
-
ㅇㄸㄷ (
어떻다
)
: 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình… đang trở nên thế nào đó. -
ㅇㄸㄷ (
열띠다
)
: 뜨거운 기운이나 분위기를 품다.
☆
Tính từ
🌏 SÔI NỔI, SAY SƯA, KHỐC LIỆT: Thể hiện bầu không khí hay khí thế nhiệt tình.
• Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204)