🌟 어떻다

☆☆☆   Tính từ  

1. 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.

1. NHƯ THẾ NÀO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình… đang trở nên thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근황이 어떻다.
    How are you doing?
  • Google translate 마음이 어떻다.
    How do you feel?
  • Google translate 얼굴이 어떻다.
    What's your face like?
  • Google translate 이유가 어떻다.
    What's the reason?
  • Google translate 전망이 어떻다.
    What's the view like?
  • Google translate 현실이 어떻다.
    What is the reality?
  • Google translate 선생님께서 많이 아프셨다고 들었는데 요즘은 건강이 어떻습니까?
    I heard you were very sick, how is your health these days?
  • Google translate 직원이 나에게 함부로 반말을 하는 걸 보니 내가 어떻게 보였는지 짐작이 갔다.
    Seeing the staff talking down to me recklessly, i could guess what i looked like.
  • Google translate 내일이면 한국을 떠나시는데 기분이 어떠신가요?
    How do you feel about leaving korea tomorrow?
    Google translate 섭섭하기도 하고 설레기도 하고 조금 혼란스럽네요.
    I'm sad and excited and a little confused.
본말 어떠하다: 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.

어떻다: such,どうだ,,cómo, qué tal,كيفية,тийм байх, ямар байх,như thế nào,อย่างไร, เป็นอย่างไร, เป็นอย่างไรบ้าง,begitu, bagaimana,,怎么样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어떻다 (어떠타) 어떤 (어떤) 어때 (어때) 어떠니 (어떠니) 어떻습니다 (어떠씀니다)
📚 thể loại: Nghi vấn   Chào hỏi  


🗣️ 어떻다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204)