🌟 일상생활 (日常生活)

☆☆   Danh từ  

1. 특별한 일이 없는 보통 때의 생활.

1. SINH HOẠT ĐỜI THƯỜNG, CUỘC SỐNG BÌNH THƯỜNG: Sinh hoạt khi bình thường không có việc gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일상생활이 지겹다.
    I'm tired of my daily life.
  • 일상생활과 밀접하다.
    Close to everyday life.
  • 일상생활에서 벗어나다.
    Disengage from daily life.
  • 일상생활에서 사용하다.
    Used in everyday life.
  • 아나운서인 내 친구는 일상생활에서 사용하는 언어도 바르다.
    My friend, an announcer, also speaks the language she uses in her daily life.
  • 지금 나의 벌이는 그저 평범한 일상생활만 하기에도 부족하다.
    My current engagement is not enough for just ordinary daily life.
  • 일상생활을 공유하는 가족이야말로 나에게 가장 소중한 사람들이다.
    Family members who share their daily lives are the most precious people to me.
  • 선생님, 암 발병의 요인은 무엇이 있나요?
    Sir, what causes cancer?
    여러 가지가 있지만 일상생활에서 오는 스트레스도 큰 요인입니다.
    There are many, but stress from everyday life is also a big factor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상생활 (일쌍생활)

🗣️ 일상생활 (日常生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91)