🌟 일상생활 (日常生活)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일상생활 (
일쌍생활
)
🗣️ 일상생활 (日常生活) @ Ví dụ cụ thể
- 아이들에게 일상생활 속에서 환경 보전을 실천하도록 교육을 시키는 것입니다. [시범 학교 (示範學校)]
- 빈틈이 없고 완벽주의자인 승규는 일상생활 속에서도 초시계를 사용한다. [초시계 (秒時計)]
- 종교는 우리의 일상생활 속에 깊이깊이 파고들었다. [깊이깊이]
- 현대인들은 바쁜 일상생활 때문에 간편식으로 식사를 대신하는 경우가 많다. [간편식 (簡便食)]
- 대중 매체는 일상생활 속에 점점 깊숙이 침투하여 위력을 발휘하고 있다. [침투하다 (浸透하다)]
🌷 ㅇㅅㅅㅎ: Initial sound 일상생활
-
ㅇㅅㅅㅎ (
일상생활
)
: 특별한 일이 없는 보통 때의 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĐỜI THƯỜNG, CUỘC SỐNG BÌNH THƯỜNG: Sinh hoạt khi bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅇㅅㅅㅎ (
원시생활
)
: 문화가 아직 발달하지 못한 원시 시대의 생활.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG NGUYÊN THỦY: Sinh hoạt của thời nguyên thủy cổ đại khi văn hóa chưa được phát triển. -
ㅇㅅㅅㅎ (
원시 사회
)
: 문화가 아직 발달하지 못한 원시 시대의 사회.
None
🌏 XÃ HỘI NGUYÊN THỦY: Xã hội của thời kì nguyên thủy mà văn hóa vẫn chưa phát triển.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191)