🌟 의좋다 (誼 좋다)

Tính từ  

1. 정이 두텁다.

1. CÓ NGHĨA TÌNH, CÓ TÌNH NGHĨA: Tình cảm sâu nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의좋은 관계.
    Good relationship.
  • 의좋은 사이.
    A good relationship.
  • 의좋은 자매.
    A good sister.
  • 의좋아 보이다.
    Look good.
  • 의좋게 살다.
    Live well.
  • 의좋게 지내다.
    Have a good time.
  • 민준이와 승규는 서로를 끔찍이 생각하는 의좋은 형제이다.
    Min-joon and seung-gyu are good brothers who think terrible of each other.
  • 마을 사람들은 농번기에는 서로를 도우며 의좋게 살았다.
    Villagers lived happily ever after, helping each other during the farming season.
  • 지수는 엄마를 도와 쌍둥이 동생을 잘 돌보며 동생들과 의좋게 지냈다.
    Ji-soo helped her mother take good care of her twin brother and got along well with them.
  • 언니네 집은 애들은 한 번도 싸우는 걸 못 본 것 같아.
    I don't think your sister's house has ever seen kids fight.
    아이들한테 공부는 조금 못해도 괜찮으니 형제 간에 서로 의좋게 지내라고 했거든.
    I told the kids to get along with each other because it's okay if they don't study well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의좋다 (의ː조타) 의좋은 (의ː조은) 의좋아 (의ː조아) 의좋으니 (의ː조으니) 의좋습니다 (의ː조씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17)