Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이글대다 (이글대다)
이글대다
Start 이 이 End
Start
End
Start 글 글 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)