🌟 의아스럽다 (疑訝 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의아스럽다 (
의아스럽따
) • 의아스러운 (의아스러운
) • 의아스러워 (의아스러워
) • 의아스러우니 (의아스러우니
) • 의아스럽습니다 (의아스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 의아스레: 의심스럽고 이상한 데가 있게.
🌷 ㅇㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 의아스럽다
-
ㅇㅇㅅㄹㄷ (
우악스럽다
)
: 사람의 모습이나 태도가 보기에 미련하며 거칠고 험한 데가 있다.
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG DỮ: Hình dáng hay thái độ của con người trông vụng vè, thô thiển và dữ dằn. -
ㅇㅇㅅㄹㄷ (
영악스럽다
)
: 이익과 손해에 대한 계산이 빠르며 약은 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHÔN LANH, TINH RANH: Sự tính toán về lợi ích và tổn hại nhạy bén và có phần tinh quái. -
ㅇㅇㅅㄹㄷ (
위엄스럽다
)
: 존경할 만한 지위와 권세가 있어 엄숙한 태도나 분위기가 있다.
Tính từ
🌏 UY NGHIÊM, UY NGHI: Phẩm chất hay tính cách toát lên sự nghiêm nghị bởi có quyền lực và địa vị đáng được tôn trọng. -
ㅇㅇㅅㄹㄷ (
의아스럽다
)
: 의심스럽고 이상한 데가 있다.
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Có điểm đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅅㄹㄷ (
이악스럽다
)
: 달라붙는 기운이 굳세고 끈덕진 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỮNG VÀNG, KIÊN ĐỊNH: Khí thế bám trụ có phần kiên cường và bền bỉ. -
ㅇㅇㅅㄹㄷ (
아이슬란드
)
: 유럽 서북부의 북대서양에 있는 섬나라. 빙하, 화산, 온천이 많으며 어업이 발달했다. 공용어는 아이슬란드어이고 수도는 레이캬비크이다.
Danh từ
🌏 ICELAND, AI-XƠ-LEN: Quốc đảo ở Bắc Đại Tây Dương thuộc tây bắc Châu Âu, có nhiều sông băng, núi lửa và suối nước nóng, có ngư nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Iceland và thủ đô là Reykjavik.
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17)