🌟 의아스럽다 (疑訝 스럽다)

Tính từ  

1. 의심스럽고 이상한 데가 있다.

1. NGHI HOẶC: Có điểm đáng ngờ và lạ lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의아스러운 느낌.
    A sense of wonder.
  • 의아스러운 생각.
    A curious idea.
  • 의아스러운 얼굴.
    A mysterious face.
  • 의아스러운 이야기.
    A curious story.
  • 의아스러운 표정.
    A curious look.
  • 의아스럽게 생각하다.
    Doubtful.
  • 의아스럽게 여기다.
    Be taken in wonder.
  • 범인으로 의심되는 사람의 알리바이는 어딘가 의아스러운 데가 있었다.
    The alibi of the suspected criminal had some doubts.
  • 나는 왜 평일에 은행 문이 닫혔는지 영문을 몰라 의아스럽기만 했다.
    I was just wondering why the bank was closed on weekdays.
  • 손님들은 면과 국물을 따로 주는 것이 맛에 무슨 차이가 있냐고 의아스러워 할지도 모른다.
    Guests may wonder what the difference is in the taste of noodles and soup separately.
  • 혼자서도 잘할 수 있으니 걱정마세요.
    Don't worry, you can do well on your own.
    정말 혼자서 할 수 있겠니? 엄마는 자꾸만 의아스러운 생각이 드는구나.
    Can you really do it by yourself? my mom keeps thinking about it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의아스럽다 (의아스럽따) 의아스러운 (의아스러운) 의아스러워 (의아스러워) 의아스러우니 (의아스러우니) 의아스럽습니다 (의아스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 의아스레: 의심스럽고 이상한 데가 있게.

💕Start 의아스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi món (132) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17)