🌟 장딴지

Danh từ  

1. 종아리 뒤쪽의 살이 불룩한 부분.

1. BẮP CHÂN: Phần thịt nhô ra ở phía sau ống chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 장딴지.
    Stiff calves.
  • 장딴지 근육.
    The muscles of the calves.
  • 장딴지가 당기다.
    I have a cramp in my calf.
  • 장딴지를 걸다.
    Put one's hands on one's chest.
  • 장딴지에 쥐가 나다.
    I have a cramp in my calf.
  • 지수는 치마를 입고 싶어도 장딴지가 두꺼워 잘 입지 않는 편이다.
    Jisoo wants to wear a skirt, but she doesn't wear it often because of her thick calves.
  • 간만에 안 하던 운동을 했더니 장딴지가 당겨서 걸을 때마다 다리가 아프다.
    My legs ache every time i walk because my calves are pulled up because i haven't done any exercise in a long time.
  • 요새 다리가 아파서 단화를 못 신겠어.
    My legs hurt these days, so i can't wear them.
    하이힐을 많이 신으면 장딴지 근육이 짧아져서 그렇대.
    It's because high heels make your calves short.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장딴지 (장ː딴지)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59)