Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장딴지 (장ː딴지)
장ː딴지
Start 장 장 End
Start
End
Start 딴 딴 End
Start 지 지 End
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)