🌟 장딴지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장딴지 (
장ː딴지
)
🌷 ㅈㄸㅈ: Initial sound 장딴지
-
ㅈㄸㅈ (
장딴지
)
: 종아리 뒤쪽의 살이 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 BẮP CHÂN: Phần thịt nhô ra ở phía sau ống chân.
• Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98)