🌟 장딴지

Danh từ  

1. 종아리 뒤쪽의 살이 불룩한 부분.

1. BẮP CHÂN: Phần thịt nhô ra ở phía sau ống chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 튼튼한 장딴지.
    Stiff calves.
  • Google translate 장딴지 근육.
    The muscles of the calves.
  • Google translate 장딴지가 당기다.
    I have a cramp in my calf.
  • Google translate 장딴지를 걸다.
    Put one's hands on one's chest.
  • Google translate 장딴지에 쥐가 나다.
    I have a cramp in my calf.
  • Google translate 지수는 치마를 입고 싶어도 장딴지가 두꺼워 잘 입지 않는 편이다.
    Jisoo wants to wear a skirt, but she doesn't wear it often because of her thick calves.
  • Google translate 간만에 안 하던 운동을 했더니 장딴지가 당겨서 걸을 때마다 다리가 아프다.
    My legs ache every time i walk because my calves are pulled up because i haven't done any exercise in a long time.
  • Google translate 요새 다리가 아파서 단화를 못 신겠어.
    My legs hurt these days, so i can't wear them.
    Google translate 하이힐을 많이 신으면 장딴지 근육이 짧아져서 그렇대.
    It's because high heels make your calves short.

장딴지: calf,ふくらはぎ【脹ら脛】。こむら【腓】,mollet,pantorrilla,ربلة,хөлийн эрээн булчин,bắp chân,น่อง,betis,икроножная мышца,腿肚子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장딴지 (장ː딴지)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98)