🌟 잡곡밥 (雜穀 밥)

Danh từ  

1. 쌀에 잡곡을 섞어서 짓거나 잡곡만으로 지은 밥.

1. JAPGUKBAP; CƠM NGŨ CỐC, CƠM ĐỘN NGŨ CỐC: Cơm nấu trộn lẫn ngũ cốc khác với gạo hay chỉ nấu với các loại ngũ cốc khác không phải gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡곡밥 한 그릇.
    A bowl of mixed grain rice.
  • 잡곡밥을 내다.
    Serve mixed grains.
  • 잡곡밥을 먹다.
    Eat mixed grains.
  • 잡곡밥을 짓다.
    Mixed rice.
  • 아내는 오늘 아침 잡곡을 넣은 잡곡밥을 식탁에 내놓았다.
    My wife put mixed grain rice on the table this morning.
  • 민준은 쌀과 콩을 넣은 잡곡밥 한 그릇을 뚝딱 먹어 치웠다.
    Minjun snapped off a bowl of mixed rice with rice and beans.
  • 어머니는 쌀에 보리, 수수, 콩 등을 넣어 잡곡밥을 지어 주셨다.
    Mother made rice mixed with barley, sorghum and beans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡곡밥 (잡꼭빱) 잡곡밥이 (잡꼭빠비) 잡곡밥도 (잡꼭빱또) 잡곡밥만 (잡꼭빰만)

🗣️ 잡곡밥 (雜穀 밥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)