🌟 잡곡밥 (雜穀 밥)

Danh từ  

1. 쌀에 잡곡을 섞어서 짓거나 잡곡만으로 지은 밥.

1. JAPGUKBAP; CƠM NGŨ CỐC, CƠM ĐỘN NGŨ CỐC: Cơm nấu trộn lẫn ngũ cốc khác với gạo hay chỉ nấu với các loại ngũ cốc khác không phải gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡곡밥 한 그릇.
    A bowl of mixed grain rice.
  • Google translate 잡곡밥을 내다.
    Serve mixed grains.
  • Google translate 잡곡밥을 먹다.
    Eat mixed grains.
  • Google translate 잡곡밥을 짓다.
    Mixed rice.
  • Google translate 아내는 오늘 아침 잡곡을 넣은 잡곡밥을 식탁에 내놓았다.
    My wife put mixed grain rice on the table this morning.
  • Google translate 민준은 쌀과 콩을 넣은 잡곡밥 한 그릇을 뚝딱 먹어 치웠다.
    Minjun snapped off a bowl of mixed rice with rice and beans.
  • Google translate 어머니는 쌀에 보리, 수수, 콩 등을 넣어 잡곡밥을 지어 주셨다.
    Mother made rice mixed with barley, sorghum and beans.

잡곡밥: japgokbap,かてめし【糅飯】。かて【糅】,jabgok bap, riz aux céréales,japgokbap, arroz cocido con cereales,جابكوك باب,жабгугбаб, агшаасан холимог будаа,japgukbap; cơm ngũ cốc, cơm độn ngũ cốc,ชับกกปับ,japkokpap,чапкокпап,杂粮饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡곡밥 (잡꼭빱) 잡곡밥이 (잡꼭빠비) 잡곡밥도 (잡꼭빱또) 잡곡밥만 (잡꼭빰만)

🗣️ 잡곡밥 (雜穀 밥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)