🌟 잠재의식 (潛在意識)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않아 의식하지 못하지만 행동에 영향을 미칠 수 있는 마음속 생각이나 의식.

1. Ý THỨC TIỀM TÀNG, SUY NGHĨ TIỀM ẨN: Ý thức hay suy nghĩ trong lòng không lộ ra ngoài, không ý thức được nhưng có thể ảnh hưởng đến hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠재의식의 가능성.
    Possibility of subconsciousness.
  • 잠재의식의 반응.
    The reaction of subconsciousness.
  • 잠재의식의 표현.
    Expression of subconsciousness.
  • 잠재의식이 작용하다.
    The subconscious works.
  • 잠재의식을 가지다.
    Have a subconscious.
  • 잠재의식을 이용하다.
    Use the subconscious.
  • 잠재의식을 키우다.
    Foster subconsciousness.
  • 잠재의식을 활용하다.
    Use subconsciousness.
  • 잠재의식에 심다.
    Plant in subconscious.
  • 잠재의식에 영향을 주다.
    Influence the subconscious.
  • 잠재의식에 주입하다.
    To inject into the subconscious.
  • 자신의 잠재의식에 있는 생각이 꿈에서 나타나기도 한다.
    Thoughts in one's subconscious may appear in dreams.
  • 승규는 잠재의식에 입력된 습관처럼 오늘도 아침에 일어나자마자 창문을 열었다.
    Seung-gyu opened the window as soon as he woke up this morning, just like the habit entered into the subconscious.
  • 민준은 자기도 모르게 자신이 언제나 남자답게 보여야 한다는 잠재의식을 가지고 있었다.
    Min-joon had a subconscious that he had to look manly all the time without even realizing it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재의식 (잠재의식) 잠재의식 (잠재이식) 잠재의식이 (잠재의시기잠재이시기) 잠재의식도 (잠재의식또잠재이식또) 잠재의식만 (잠재의싱만잠재이싱만)

🗣️ 잠재의식 (潛在意識) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)