🌟 잠재의식 (潛在意識)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠재의식 (
잠재의식
) • 잠재의식 (잠재이식
) • 잠재의식이 (잠재의시기
잠재이시기
) • 잠재의식도 (잠재의식또
잠재이식또
) • 잠재의식만 (잠재의싱만
잠재이싱만
)
🗣️ 잠재의식 (潛在意識) @ Ví dụ cụ thể
- 아버지를 일찍 여읜 슬픔은 잠재의식 속에 복병처럼 숨어 있다가 예상치 못한 시점에 불쑥불쑥 나를 괴롭히곤 하였다. [복병 (伏兵)]
🌷 ㅈㅈㅇㅅ: Initial sound 잠재의식
-
ㅈㅈㅇㅅ (
잠재의식
)
: 겉으로 드러나지 않아 의식하지 못하지만 행동에 영향을 미칠 수 있는 마음속 생각이나 의식.
Danh từ
🌏 Ý THỨC TIỀM TÀNG, SUY NGHĨ TIỀM ẨN: Ý thức hay suy nghĩ trong lòng không lộ ra ngoài, không ý thức được nhưng có thể ảnh hưởng đến hành động.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17)