🌟 저널리즘 (journalism)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지에 사회적인 글을 써서 정보와 의견을 널리 알리는 활동.

1. NGHỀ LÀM BÁO, NGÀNH BÁO CHÍ, HOẠT ĐỘNG BÁO CHÍ: Hoạt động dùng bài viết mang tính xã hội trên báo hay tạp chí và cho biết thông tin và ý kiến một cách rộng rãi .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립적인 저널리즘.
    Independent journalism.
  • 저널리즘 분야.
    Journalism.
  • 저널리즘 활동.
    Journalist activity.
  • 저널리즘의 문제.
    The question of journalism.
  • 저널리즘의 비판.
    Criticism of journalism.
  • 저널리즘을 통해 밝히다.
    Reveal through journalism.
  • 저널리즘에 종사하다.
    Engage in journalism.
  • 나는 정치 권력과 분리된 독립적인 저널리즘을 만드는 것이 꿈이었다.
    I dreamed of creating independent journalism separate from political power.
  • 구설수에 오른 기업인은 저널리즘을 통해 자신의 불편한 심경을 밝혔다.
    The businessman in the scandal expressed his discomfort through journalism.
  • 요즘 저널리즘에 종사하고 있단 소리를 들었는데 일은 어때? 할 만해?
    I heard you're working on journalism these days. how's your job? is it worth it?
    그냥 아직은 언론사에서 쓰라는 대로 쓰고 있어. 하지만 언젠가는 꼭 내 목소리를 내겠어.
    I'm just still writing what the press says. but one day, i will definitely make my voice heard.


📚 Variant: 저어널리즘 저널리슴 저어널리슴

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226)