🌟 저널리즘 (journalism)
Danh từ
📚 Variant: • 저어널리즘 • 저널리슴 • 저어널리슴
🌷 ㅈㄴㄹㅈ: Initial sound 저널리즘
-
ㅈㄴㄹㅈ (
저널리즘
)
: 신문이나 잡지에 사회적인 글을 써서 정보와 의견을 널리 알리는 활동.
Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM BÁO, NGÀNH BÁO CHÍ, HOẠT ĐỘNG BÁO CHÍ: Hoạt động dùng bài viết mang tính xã hội trên báo hay tạp chí và cho biết thông tin và ý kiến một cách rộng rãi .
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)