🌟 저녁상 (저녁 床)

Danh từ  

1. 저녁밥을 차린 상.

1. BÀN ĂN TỐI, MÂM CƠM TỐI: Bàn bày biện bữa cơm tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저녁상을 기다리다.
    Wait for the dinner table.
  • 저녁상을 내가다.
    Serve the dinner table.
  • 저녁상을 들고 오다.
    Bring the dinner table.
  • 저녁상을 물리다.
    Bite the dinner table.
  • 저녁상을 받다.
    Receive a dinner table.
  • 저녁상을 준비하다.
    Prepare a dinner table.
  • 저녁상을 차리다.
    Set the dinner table.
  • 저녁상을 치우다.
    Clear the dinner table.
  • 저녁상에 앉다.
    Sitting at dinner.
  • 저녁상에 올리다.
    Put it on the dinner table.
  • 식구들이 먹고 난 저녁상까지 치우고 나니 어느새 밤이 되었다.
    After cleaning up the dinner table that the family had eaten, it became night.
  • 오후 동안 저녁상을 준비하느라 쉬지도 못한 나는 완전히 녹초가 되었다.
    I was completely exhausted because i didn't get a break preparing the dinner table for the afternoon.
  • 여보, 이 고기 간 좀 봐 줘. 이따 부모님 오시면 저녁상에 올리려는데 어때?
    Honey, please season this meat. i'm going to put it on the dinner table when my parents come later, how about it?
    음, 정말 맛있는데? 당신 음식 솜씨는 역시 최고야.
    Well, it's really good. you're the best at cooking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저녁상 (저녁쌍)

🗣️ 저녁상 (저녁 床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Tâm lí (191) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)