🌟 생산지 (生産地)

  Danh từ  

1. 어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳.

1. NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사과 생산지.
    Apple production site.
  • 인삼 생산지.
    Ginseng production site.
  • 주요 생산지.
    Main production site.
  • 최대 생산지.
    The largest production site.
  • 생산지를 표시하다.
    Mark the place of production.
  • 농산물에는 반드시 생산지를 표시하도록 하는 법이 생겼다.
    There is a law that makes it mandatory for agricultural products to mark their production sites.
  • 할아버지께서는 사과의 주요 생산지인 지역에서 사과 농사를 지으신다.
    Grandpa farms apples in the area, the main producer of apples.
  • 보성은 어떤 곳이에요?
    What kind of place is boseong?
    녹차의 주요 생산지로 유명한 곳이에요.
    It's a famous place for green tea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산지 (생산지)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 생산지 (生産地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98)