🌟 준회원 (準會員)

Danh từ  

1. 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖추기 전의 회원.

1. HỘI VIÊN DỰ BỊ: Hội viên trước khi có được tư cách chính thức có thể hoạt động như một hội viên chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정회원과 준회원.
    Full and associate members.
  • 준회원 인증.
    Associate membership certification.
  • 준회원이 되다.
    Become an associate member.
  • 준회원을 두다.
    Have an associate member.
  • 준회원으로 가입하다.
    Join as an associate member.
  • 보통 온라인 커뮤니티에 가입하면 처음에는 준회원이 된다.
    Usually when you join an online community, you become an associate member at first.
  • 우리 동호회에서는 준회원으로 가입한 후 일 년 이상 꾸준히 활동하면 정회원 자격을 준다.
    In our club, if you join as an associate member and work steadily for more than a year, you will be eligible for full membership.
  • 동호회 정회원 자격이 어떻게 되나요?
    What are the full membership requirements for the club?
    가입 시 준회원 자격을 갖게 되고요. 일 년 이상 꾸준히 활동하시면 정회원이 될 수 있어요.
    Sign up for associate membership. if you continue to work for more than a year, you can become a regular member.
Từ tham khảo 정회원(正會員): 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖춘 회원.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준회원 (준ː회원) 준회원 (준ː훼원)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Việc nhà (48) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91)