🌟 중고차 (中古車)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중고차 (
중고차
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 중고차 (中古車) @ Ví dụ cụ thể
- 중고차 딜러. [딜러 (dealer)]
- 남자 친구가 중고차 딜러라고 했지? [딜러 (dealer)]
- 중고차를 사려고 하는데 좀 싸게 살 수 있을까? [딜러 (dealer)]
- 중고차 구매. [구매 (購買)]
- 중고차 매매. [매매 (賣買)]
- 차를 하나 살까 해서 오늘 중고차 시장에 가 보려고요. [매매하다 (賣買하다)]
- 중고차는 매매하기 전에 반드시 사고 여부를 확인해 봐야 돼. [매매하다 (賣買하다)]
🌷 ㅈㄱㅊ: Initial sound 중고차
-
ㅈㄱㅊ (
중고차
)
: 얼마 동안 사용하여 조금 낡은 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XE Ô TÔ CŨ: Xe ô tô đã sử dụng một thời gian và hơi cũ. -
ㅈㄱㅊ (
지구촌
)
: 지구 전체를 한 마을처럼 여겨 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ TRÁI ĐẤT: Từ thể hiện coi toàn thể trái đất như một ngôi làng. -
ㅈㄱㅊ (
잔기침
)
: 작은 소리로 잇따라 자주 하는 기침.
Danh từ
🌏 HO HÚNG HẮNG: Ho thường xuyên, liên tiếp với tiếng nhỏ. -
ㅈㄱㅊ (
자구책
)
: 어려움에 빠진 자신을 스스로 구하기 위한 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH TỰ CỨU MÌNH: Phương pháp tự cứu lấy mình khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn. -
ㅈㄱㅊ (
중간층
)
: 위층과 아래층 사이에 있는 층.
Danh từ
🌏 TẦNG TRUNG GIAN: Tầng ở giữa tầng trên và tầng dưới. -
ㅈㄱㅊ (
중간치
)
: 여러 사람이나 물건 중에서 크기나 품질 등이 중간이 되는 사람이나 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG GIỮA, MỨC TRUNG BÌNH: Con người hay đồ vật có kích thước hay phẩm chất thuộc về khoảng giữa trong số nhiều người hay đồ vật v.v... -
ㅈㄱㅊ (
지게차
)
: 차의 앞쪽 부분에 두 개의 길쭉한 철판이 나와 있어 짐을 싣고 위아래로 움직여서 짐을 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE NÂNG: Xe ô tô mà phần trước xe có tấm thép dài, chở hàng và di chuyển từ trên xuống dưới, vận chuyển hành lý. -
ㅈㄱㅊ (
집권층
)
: 권력이나 정권을 잡고 있는 계층.
Danh từ
🌏 GIAI CẤP CẦM QUYỀN, TẦNG LỚP CẦM QUYỀN: Tầng lớp đang nắm giữ quyền lực hay chính quyền. -
ㅈㄱㅊ (
재건축
)
: 원래 있던 건물을 허물고 다시 세움.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIẾN TRÚC: Việc tháo dỡ và xây lại toà nhà vốn có. -
ㅈㄱㅊ (
중계차
)
: 현장에서 실제로 일어나는 일을 중계하기 위해 필요한 장치를 싣고 현장에 나가는 차.
Danh từ
🌏 XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG: Xe chở các trang thiết bị cần thiết và đi ra ngoài hiện trường để tiếp sóng những sự việc xảy ra trên thực tế tại hiện trường.
• Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155)