🌟 중고차 (中古車)

☆☆   Danh từ  

1. 얼마 동안 사용하여 조금 낡은 자동차.

1. XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XE Ô TÔ CŨ: Xe ô tô đã sử dụng một thời gian và hơi cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓸 만한 중고차.
    A usable used car.
  • 중고차 가격.
    Used car price.
  • 중고차 시장.
    Used car market.
  • 중고차 특가.
    Used car special price.
  • 중고차 판매.
    Used car sales.
  • 중고차를 사다.
    Buy a used car.
  • 중고차로 넘기다.
    Hand over to a used car.
  • 중고차로 팔다.
    Sell for used cars.
  • 민준이는 친구가 십 년 동안 운전했던 중고차를 싼 값에 샀다.
    Minjun bought a used car that his friend had driven for ten years at a low price.
  • 승규는 새 차를 사기 위해 자신의 차를 중고차 시장에 내놓았다.
    Seung-gyu put his car on the used car market to buy a new one.
  • 여보, 우리 차 한 대 사는 게 좋겠어요.
    Honey, we'd better buy a car.
    그럼, 저렴하게 중고차로 삽시다.
    Well, let's buy a used car at a low price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중고차 (중고차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 중고차 (中古車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)