🌟 청과물 (靑果物)

Danh từ  

1. 신선한 과일과 채소.

1. RAU QUẢ TƯƠI: Hoa quả và rau tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청과물 도매업.
    Wholesale fruit and fruit trade.
  • 청과물 시장.
    The fruit market.
  • 청과물 장수.
    Fruit-and-fruit seller.
  • 청과물을 취급하다.
    Handle produce.
  • 청과물을 팔다.
    Sell fruit.
  • 상인은 시골의 과수원에서 배를 사 와서 서울의 청과물 시장에서 내다 팔았다.
    The merchant bought the boat from an orchard in the countryside and sold it out at the fruit and vegetable market in seoul.
  • 아저씨는 시장의 청과물 장수들 중에서 제일 신선한 채소를 취급한다고 자부하였다.
    My uncle was proud to handle the freshest vegetables among the market's fruit and vegetable vendors.
  • 엄마 지금 청과물 시장에 갈 건데 무슨 과일 사다 줄까?
    Mom, i'm going to the fruit market now. what fruit can i get you?
    귤이랑 사과 사 주세요.
    Buy me a tangerine and an apple, please.
Từ đồng nghĩa 청과(靑果): 신선한 과일과 채소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청과물 (청과물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119)