🌟 청과물 (靑果物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청과물 (
청과물
)
🌷 ㅊㄱㅁ: Initial sound 청과물
-
ㅊㄱㅁ (
철거민
)
: 행정 또는 군사상의 이유로 자신이 살던 건물이 철거된 사람.
Danh từ
🌏 DÂN BỊ GIẢI TỎA: Người mà nhà họ đang ở bị giải tỏa vì lí do quân sự hay hành chính. -
ㅊㄱㅁ (
청과물
)
: 신선한 과일과 채소.
Danh từ
🌏 RAU QUẢ TƯƠI: Hoa quả và rau tươi. -
ㅊㄱㅁ (
총구멍
)
: 총에서 총알이 나가는 구멍.
Danh từ
🌏 HỌNG SÚNG: Lỗ nơi đạn bắn ra từ súng. -
ㅊㄱㅁ (
총각무
)
: 잎과 줄기가 달린 채로 김치를 담그는, 크기가 작고 잔뿌리가 많은 무.
Danh từ
🌏 CÂY CỦ CẢI NHỎ: Cây cải củ có nhiều củ nhỏ, dùng muối kim chi nguyên cả củ với thân và lá gắn theo. -
ㅊㄱㅁ (
첨가물
)
: 식품 등을 만들 때 보태어 넣는 것.
Danh từ
🌏 CHẤT THÊM VÀO, PHỤ GIA: Thứ cho thêm vào khi chế biến thực phẩm... -
ㅊㄱㅁ (
창구멍
)
: 창을 만들기 위하여 낸 구멍.
Danh từ
🌏 Ô CỬA SỔ: Lỗ được tạo ra để làm thành cửa sổ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119)