🌟 청과물 (靑果物)

Danh từ  

1. 신선한 과일과 채소.

1. RAU QUẢ TƯƠI: Hoa quả và rau tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청과물 도매업.
    Wholesale fruit and fruit trade.
  • Google translate 청과물 시장.
    The fruit market.
  • Google translate 청과물 장수.
    Fruit-and-fruit seller.
  • Google translate 청과물을 취급하다.
    Handle produce.
  • Google translate 청과물을 팔다.
    Sell fruit.
  • Google translate 상인은 시골의 과수원에서 배를 사 와서 서울의 청과물 시장에서 내다 팔았다.
    The merchant bought the boat from an orchard in the countryside and sold it out at the fruit and vegetable market in seoul.
  • Google translate 아저씨는 시장의 청과물 장수들 중에서 제일 신선한 채소를 취급한다고 자부하였다.
    My uncle was proud to handle the freshest vegetables among the market's fruit and vegetable vendors.
  • Google translate 엄마 지금 청과물 시장에 갈 건데 무슨 과일 사다 줄까?
    Mom, i'm going to the fruit market now. what fruit can i get you?
    Google translate 귤이랑 사과 사 주세요.
    Buy me a tangerine and an apple, please.
Từ đồng nghĩa 청과(靑果): 신선한 과일과 채소.

청과물: fresh produce,せいかぶつ【青果物】,produits frais,frutas y verduras frescas,فاكهة وخضراوات,шинэ ургац,rau quả tươi,ผักผลไม้ที่สด,buah-buahan dan sayur-sayuran,овощи и фрукты,果蔬,蔬果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청과물 (청과물)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Thể thao (88) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48)