🌟 청과물 (靑果物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청과물 (
청과물
)
🌷 ㅊㄱㅁ: Initial sound 청과물
-
ㅊㄱㅁ (
철거민
)
: 행정 또는 군사상의 이유로 자신이 살던 건물이 철거된 사람.
Danh từ
🌏 DÂN BỊ GIẢI TỎA: Người mà nhà họ đang ở bị giải tỏa vì lí do quân sự hay hành chính. -
ㅊㄱㅁ (
청과물
)
: 신선한 과일과 채소.
Danh từ
🌏 RAU QUẢ TƯƠI: Hoa quả và rau tươi. -
ㅊㄱㅁ (
총구멍
)
: 총에서 총알이 나가는 구멍.
Danh từ
🌏 HỌNG SÚNG: Lỗ nơi đạn bắn ra từ súng. -
ㅊㄱㅁ (
총각무
)
: 잎과 줄기가 달린 채로 김치를 담그는, 크기가 작고 잔뿌리가 많은 무.
Danh từ
🌏 CÂY CỦ CẢI NHỎ: Cây cải củ có nhiều củ nhỏ, dùng muối kim chi nguyên cả củ với thân và lá gắn theo. -
ㅊㄱㅁ (
첨가물
)
: 식품 등을 만들 때 보태어 넣는 것.
Danh từ
🌏 CHẤT THÊM VÀO, PHỤ GIA: Thứ cho thêm vào khi chế biến thực phẩm... -
ㅊㄱㅁ (
창구멍
)
: 창을 만들기 위하여 낸 구멍.
Danh từ
🌏 Ô CỬA SỔ: Lỗ được tạo ra để làm thành cửa sổ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48)