🌟 사진반 (寫眞班)

Danh từ  

1. 학교 등에서 사진 촬영을 취미로 하는 동아리나 단체.

1. CÂU LẠC BỘ CHỤP ẢNH: Tổ chức hay câu lạc bộ lấy việc chụp hình làm sở thích ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사진반 강사.
    Photographer.
  • 사진반 수업.
    Photographic class.
  • 사진반 학생.
    Photographic class student.
  • 사진반 활동.
    Photographic class activity.
  • 사진반 회원.
    Members of the photography class.
  • 사진반이 촬영하다.
    Photographers take pictures.
  • 사진반을 편성하다.
    Organize a photography class.
  • 사진반에 가입하다.
    Join a photography class.
  • 사진반에 배정되다.
    Assigned to a photography class.
  • 평소 사진에 관심이 많았던 나는 교내 사진반에 들어갔다.
    I, who was usually interested in photography, entered the campus photography class.
  • 영수는 사진반 활동을 위해 큰맘 먹고 비싼 카메라를 하나 구입했다.
    Young-soo bought an expensive camera for his photography class.
  • 학교 축제 기간 동안 사진반 학생들은 직접 찍은 작품들을 전시했다.
    During the school festival, the photography class students exhibited their own works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사진반 (사진반)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)