🌟 차선책 (次善策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차선책 (
차선책
) • 차선책이 (차선채기
) • 차선책도 (차선책또
) • 차선책만 (차선챙만
)
🌷 ㅊㅅㅊ: Initial sound 차선책
-
ㅊㅅㅊ (
친삼촌
)
: 친아버지의 형제.
Danh từ
🌏 CHÚ BÁC RUỘT: Anh em của cha ruột. -
ㅊㅅㅊ (
청소차
)
: 모아진 쓰레기를 치워 가는 차.
Danh từ
🌏 XE VỆ SINH: Xe đi dọn rác mà đã được gom lại. -
ㅊㅅㅊ (
최상층
)
: 여러 층으로 된 건물의 맨 위의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG CAO NHẤT, TẦNG THƯỢNG: Tầng ở trên cùng của tòa nhà gồm nhiều tầng. -
ㅊㅅㅊ (
최선책
)
: 어떤 일에 하는 데 가장 알맞고 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC TỐT NHẤT, CÁCH TỐI ƯU: Phương pháp hay kế hoạch tốt và phù hợp nhất khi làm việc nào đó. -
ㅊㅅㅊ (
차선책
)
: 최선 다음으로 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH TỐT THỨ NHÌ: Phương pháp hay kế hoạch tốt, sau cái tốt nhất.
• Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)