🌟 차선책 (次善策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차선책 (
차선책
) • 차선책이 (차선채기
) • 차선책도 (차선책또
) • 차선책만 (차선챙만
)
🌷 ㅊㅅㅊ: Initial sound 차선책
-
ㅊㅅㅊ (
친삼촌
)
: 친아버지의 형제.
Danh từ
🌏 CHÚ BÁC RUỘT: Anh em của cha ruột. -
ㅊㅅㅊ (
청소차
)
: 모아진 쓰레기를 치워 가는 차.
Danh từ
🌏 XE VỆ SINH: Xe đi dọn rác mà đã được gom lại. -
ㅊㅅㅊ (
최상층
)
: 여러 층으로 된 건물의 맨 위의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG CAO NHẤT, TẦNG THƯỢNG: Tầng ở trên cùng của tòa nhà gồm nhiều tầng. -
ㅊㅅㅊ (
최선책
)
: 어떤 일에 하는 데 가장 알맞고 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC TỐT NHẤT, CÁCH TỐI ƯU: Phương pháp hay kế hoạch tốt và phù hợp nhất khi làm việc nào đó. -
ㅊㅅㅊ (
차선책
)
: 최선 다음으로 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH TỐT THỨ NHÌ: Phương pháp hay kế hoạch tốt, sau cái tốt nhất.
• Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28)