☆☆ Danh từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝수 (짝쑤) 📚 thể loại: Số 📚 Annotation: 2, 4, 6, 8, 10 등이 있다.
짝쑤
Start 짝 짝 End
Start
End
Start 수 수 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81)