🌟 짝수 (짝 數)

☆☆   Danh từ  

1. 2로 나누어서 나머지가 0이 되는 수.

1. SỐ CHẴN: Số chia cho 2 thì số dư bằng 0.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짝수 번호.
    Even number.
  • 짝수 줄.
    Even lines.
  • 짝수 출.
    Even number.
  • 짝수가 많다.
    There are many even numbers.
  • 짝수를 만들다.
    Make an even number.
  • 짝수로 끝나다.
    End even.
  • 짝수로 떨어지다.
    Fall even.
  • ‘1, 3, 5, 7, 9’는 홀수이고, ‘2, 4, 6, 8, 10’은 짝수이다.
    '1, 3, 5, 7, 9' is an odd number, and '2, 4, 6, 8, 10' is an even number.
  • 우리 회사는 자동차 번호 끝자리가 홀수인지 짝수인지에 따라 운행을 제한했다.
    Our company has restricted the operation depending on whether the end of the car number is odd or even.
  • 저 15층에 가려고 하는데요.
    I'd like to go to the 15th floor.
    이 엘리베이터는 짝수 층에만 서니 다른 엘리베이터를 타세요.
    This elevator only stops on even floors, so take another elevator.
Từ tham khảo 홀수(홀數): 2로 나누어서 나머지 1이 남는 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짝수 (짝쑤)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 2, 4, 6, 8, 10 등이 있다.

🗣️ 짝수 (짝 數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81)