🌟 청아하다 (淸雅 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청아하다 (
청아하다
) • 청아한 (청아한
) • 청아하여 (청아하여
) 청아해 (청아해
) • 청아하니 (청아하니
) • 청아합니다 (청아함니다
)
🗣️ 청아하다 (淸雅 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 변함없이 청아하다. [변함없이 (變함없이)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 청아하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365)