🌟 청아하다 (淸雅 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청아하다 (
청아하다
) • 청아한 (청아한
) • 청아하여 (청아하여
) 청아해 (청아해
) • 청아하니 (청아하니
) • 청아합니다 (청아함니다
)
🗣️ 청아하다 (淸雅 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 변함없이 청아하다. [변함없이 (變함없이)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 청아하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226)