🌟 총공격하다 (總攻擊 하다)

Động từ  

1. 군대의 모든 군사와 장비를 모아 한꺼번에 공격하다.

1. TỔNG TẤN CÔNG: Tổng hợp tất cả trang bị và quân sự quân đội và tấn công trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아군을 총공격하다.
    Make an all-out attack on our troops.
  • 적을 총공격하다.
    All-out attack on the enemy.
  • 적군을 총공격하다.
    Make an all-out attack on the enemy forces.
  • 적군 수만 명이 아군을 총공격했다.
    Tens of thousands of enemy troops made a total attack on our troops.
  • 우리는 적군을 총공격했으나 적은 조금도 끄떡하지 않았다.
    We made an all-out attack on the enemy, but the enemy didn't budge a bit.
  • 적의 수가 너무 많습니다.
    Too many enemies.
    지금 상황에서 우리는 적을 총공격할 수밖에 없다.
    Under the present circumstances, we are forced to make a full-scale attack on the enemy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총공격하다 (총ː공겨카다)
📚 Từ phái sinh: 총공격(總攻擊): 군대의 모든 군사와 장비를 모아 한꺼번에 공격함.

💕Start 총공격하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365)