🌟 총공격하다 (總攻擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총공격하다 (
총ː공겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 총공격(總攻擊): 군대의 모든 군사와 장비를 모아 한꺼번에 공격함.
🌷 ㅊㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 총공격하다
-
ㅊㄱㄱㅎㄷ (
총공격하다
)
: 군대의 모든 군사와 장비를 모아 한꺼번에 공격하다.
Động từ
🌏 TỔNG TẤN CÔNG: Tổng hợp tất cả trang bị và quân sự quân đội và tấn công trong một lần.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365)