🌟 코빼기

Danh từ  

1. (속된 말로) 코.

1. CÁI MŨI: (cách nói thông tục) Mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 코빼기를 들이밀다.
    Blow one's nose in.
  • 코빼기를 보이다.
    Show noses.
  • 코빼기를 비치다.
    Show nose.
  • 김 대리는 회식 자리에 코빼기만 잠시 보이고는 슬쩍 나갔다.
    Assistant manager kim showed only a few noses at the company dinner and slipped out.
  • 민준이는 코빼기는 길쭉하고 입은 툭 튀어나와 인상이 험하다.
    Min-joon has a long nose and a protruding mouth, making his impression tough.
  • 왜 둘이 싸운 거야?
    Why did you two fight?
    글쎄 승규가 코빼기 앞에서 소리를 지르잖아.
    Well, seung-gyu is screaming in front of the nose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코빼기 (코빼기)


🗣️ 코빼기 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91)