🌟 코빼기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코빼기 (
코빼기
)
🗣️ 코빼기 @ Giải nghĩa
- 콧배기 : → 코빼기
🌷 ㅋㅃㄱ: Initial sound 코빼기
-
ㅋㅃㄱ (
코빼기
)
: (속된 말로) 코.
Danh từ
🌏 CÁI MŨI: (cách nói thông tục) Mũi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91)