🌟 철썩철썩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철썩철썩 (
철썩철썩
)
📚 Từ phái sinh: • 철썩철썩하다: 아주 많은 양의 액체가 자꾸 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 나다. 또…
🌷 ㅊㅆㅊㅆ: Initial sound 철썩철썩
-
ㅊㅆㅊㅆ (
찰싹찰싹
)
: 액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM, RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng chất lỏng cứ đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅆㅊㅆ (
철썩철썩
)
: 아주 많은 양의 액체가 자꾸 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ì OẠP, MỘT CÁCH RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
• So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82)