🌟 철썩철썩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철썩철썩 (
철썩철썩
)
📚 Từ phái sinh: • 철썩철썩하다: 아주 많은 양의 액체가 자꾸 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 나다. 또…
🌷 ㅊㅆㅊㅆ: Initial sound 철썩철썩
-
ㅊㅆㅊㅆ (
찰싹찰싹
)
: 액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM, RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng chất lỏng cứ đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅆㅊㅆ (
철썩철썩
)
: 아주 많은 양의 액체가 자꾸 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ì OẠP, MỘT CÁCH RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
• Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15)