Danh từ
📚 Variant: • 패스티발 • 패스티벌 • 페스티발
Start 페 페 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 티 티 End
Start 벌 벌 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67)