🌟 페스티벌 (festival)
Danh từ
📚 Variant: • 패스티발 • 패스티벌 • 페스티발
🌷 ㅍㅅㅌㅂ: Initial sound 페스티벌
-
ㅍㅅㅌㅂ (
페스티벌
)
: 축하하여 벌이는 큰 규모의 행사.
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện có quy mô lớn, được tổ chức để chúc mừng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197)