🌟 페스티벌 (festival)

Danh từ  

1. 축하하여 벌이는 큰 규모의 행사.

1. LỄ HỘI: Sự kiện có quy mô lớn, được tổ chức để chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 페스티벌이 열리다.
    A festival is held.
  • Google translate 페스티벌을 개최하다.
    Hold a festival.
  • Google translate 페스티벌을 진행하다.
    Hold a festival.
  • Google translate 페스티벌을 후원하다.
    Sponsor the festival.
  • Google translate 페스티벌에 참가하다.
    Take part in a festival.
  • Google translate 우리 밴드는 재즈 페스티벌에 참가하여 환상적인 공연을 했다.
    Our band participated in the jazz festival and gave a fantastic performance.
  • Google translate 이번 과학 페스티벌은 미래의 과학도들을 위한 최고의 축제였다.
    This science festival was the best festival for future scientists.
  • Google translate 우리 주말에 놀이공원에 갈래?
    Shall we go to the amusement park this weekend?
    Google translate 좋아. 지금 장미 페스티벌이 한창이라고 하던데 예쁜 장미를 많이 볼 수 있겠다.
    Good. i heard that the rose festival is in full swing now, so you can see many pretty roses.

페스티벌: festival,フェスティバル,festival, fête,festival,حفلة، مهرجان,фестваль, наадам,lễ hội,เทศกาล, การเฉลิมฉลอง,festival,фестиваль,庆典,


📚 Variant: 패스티발 패스티벌 페스티발

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)