Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴실하다 (퇴ː실하다) • 퇴실하다 (퉤ː실하다) 📚 Từ phái sinh: • 퇴실(退室): 방이나 교실, 병실 등에서 나감.
퇴ː실하다
퉤ː실하다
Start 퇴 퇴 End
Start
End
Start 실 실 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149)