🌟 퇴실하다 (退室 하다)

Động từ  

1. 방이나 교실, 병실 등에서 나가다.

1. RA KHỎI PHÒNG, ĐI RA: Đi ra khỏi phòng, phòng học hay phòng bệnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병실에서 퇴실하다.
    Check out of the hospital room.
  • Google translate 교실에서 퇴실하다.
    Check out of the classroom.
  • Google translate 시험장에서 퇴실하다.
    Check out of the test site.
  • Google translate 먼저 퇴실하다.
    Check out first.
  • Google translate 즉시 퇴실하다.
    Check out immediately.
  • Google translate 우리는 짐을 다 꾸리고 호텔에서 퇴실했다.
    We packed up and checked out of the hotel.
  • Google translate 선생님께서 교실을 퇴실하자 아이들이 시끄럽게 떠들기 시작했다.
    The children began to chat loudly when the teacher checked out of the classroom.
  • Google translate 시험 중에 답안을 다 작성한 학생이 먼저 퇴실해도 되는지를 물었다.
    During the exam, the student who had completed the answers asked if he could check out first.

퇴실하다: leave a room; check out,たいしつする【退室する】,,retirarse, salir, hacer el check out, darse de alta,يخرج من غرفة,гарах,ra khỏi phòng, đi ra,ออกไปจากห้อง, ออกไปนอกห้อง, ออกไปข้างนอก,keluar ruangan, keluar rumah sakit,выходить; выписываться,退房,离开房屋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴실하다 (퇴ː실하다) 퇴실하다 (퉤ː실하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴실(退室): 방이나 교실, 병실 등에서 나감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76)