Tính từ
Từ đồng nghĩa
큰말
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파르스름하다 (파르스름하다) • 파르스름한 (파르스름한) • 파르스름하여 (파르스름하여) 파르스름해 (파르스름해) • 파르스름하니 (파르스름하니) • 파르스름합니다 (파르스름함니다)
파르스름하다
파르스름한
파르스름하여
파르스름해
파르스름하니
파르스름함니다
Start 파 파 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 스 스 End
Start 름 름 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52)