🌟 파르스름하다

Tính từ  

1. 약간 파랗다.

1. HƠI XANH, XANH XANH: Xanh một ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파르스름한 빛깔.
    A bluish tint.
  • 파르스름한 색.
    A bluish color.
  • 파르스름하게 변하다.
    Turn pale.
  • 들판이 파르스름하다.
    The fields are bluish.
  • 옷감이 파르스름하다.
    The fabric is bluish.
  • 길을 가다 넘어진 다음 날 아침에 보니 무릎에 파르스름하게 멍이 들어 있었다.
    The next morning i fell down the street, i saw a bland bruise on my knee.
  • 새벽이 되니 깜깜하던 주위가 파르스름하게 변하기 시작했다.
    By dawn the dark surroundings began to turn blue.
  • 여름이라 오랜만에 화장품을 바꿔 봤어.
    It's summer, so i changed my make-up for the first time in a while.
    파르스름한 색으로 눈 화장을 하니 훨씬 시원해 보여.
    It looks much cooler with blue eye makeup.
Từ đồng nghĩa 파릇하다: 약간 파랗다.
큰말 푸르스름하다: 조금 푸르다.
Từ tham khảo 푸르스레하다: 조금 푸르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파르스름하다 (파르스름하다) 파르스름한 (파르스름한) 파르스름하여 (파르스름하여) 파르스름해 (파르스름해) 파르스름하니 (파르스름하니) 파르스름합니다 (파르스름함니다)

💕Start 파르스름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52)