🌟 차림표 (차림 表)

☆☆   Danh từ  

1. 음식점 등에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 표.

1. BẢNG GIÁ: Bảng ghi giá của các loại món ăn được bán ở quán ăn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차림표를 가져오다.
    Bring a dresser.
  • 차림표를 보다.
    Look at the dresser.
  • 차림표를 주다.
    Give a dress code.
  • 가게의 한쪽 벽에는 차림표가 걸려 있었다.
    One wall of the shop had a dress code on it.
  • 나는 차림표에 적힌 음식 중에서 무엇을 시키면 좋을지 고민했다.
    I was thinking about what to order out of the food on the table.
  • 여기 차림표 좀 갖다 주시겠어요?
    Can i have your dress code, please?
    네, 여기 있어요. 천천히 보신 후 주문하실 때 불러주세요.
    Yeah, here it is. take your time and call me when you order.
Từ đồng nghĩa 메뉴(menu): 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판., 식사의 요리 종류.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차림표 (차림표)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204)