🌟 차림표 (차림 表)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차림표 (
차림표
)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Giải thích món ăn
🌷 ㅊㄹㅍ: Initial sound 차림표
-
ㅊㄹㅍ (
차림표
)
: 음식점 등에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG GIÁ: Bảng ghi giá của các loại món ăn được bán ở quán ăn...
• Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204)