🌟 차림표 (차림 表)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차림표 (
차림표
)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Giải thích món ăn
🌷 ㅊㄹㅍ: Initial sound 차림표
-
ㅊㄹㅍ (
차림표
)
: 음식점 등에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG GIÁ: Bảng ghi giá của các loại món ăn được bán ở quán ăn...
• Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149)