🌟 퇴폐적 (頹廢的)

Danh từ  

1. 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.

1. TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퇴폐적인 느낌.
    Decadent feeling.
  • 퇴폐적인 문화.
    Decadent culture.
  • 퇴폐적인 분위기.
    Decadent atmosphere.
  • 퇴폐적인 사상.
    Decadent ideas.
  • 퇴폐적인 생활.
    A decadent life.
  • 퇴폐적인 예술.
    Decadent art.
  • 나는 퇴폐적인 생활을 정리하고 건전하게 살려고 노력했다.
    I tried to clean up my decadent life and live a healthy life.
  • 노출이 심한 옷을 입고 담배를 물고 있던 그 여인은 퇴폐적으로 보였다.
    The woman who was wearing revealing clothes and biting a cigarette looked decadent.
  • 퇴폐적인 성 문화를 막기 위해서 무엇을 해야 할까요?
    What should we do to stop the decadent sex culture?
    성매매와 음란물 제작 등을 철저히 단속해야 해요.
    We need to crack down on prostitution, pornography, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴폐적 (퇴폐적) 퇴폐적 (퉤페적)
📚 Từ phái sinh: 퇴폐(頹廢): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)