🌟 퇴폐적 (頹廢的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴폐적 (
퇴폐적
) • 퇴폐적 (퉤페적
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴폐(頹廢): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.
🌷 ㅌㅍㅈ: Initial sound 퇴폐적
-
ㅌㅍㅈ (
투표자
)
: 투표하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표장
)
: 투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표지
)
: 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)