🌟 퇴폐적 (頹廢的)

Danh từ  

1. 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.

1. TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴폐적인 느낌.
    Decadent feeling.
  • Google translate 퇴폐적인 문화.
    Decadent culture.
  • Google translate 퇴폐적인 분위기.
    Decadent atmosphere.
  • Google translate 퇴폐적인 사상.
    Decadent ideas.
  • Google translate 퇴폐적인 생활.
    A decadent life.
  • Google translate 퇴폐적인 예술.
    Decadent art.
  • Google translate 나는 퇴폐적인 생활을 정리하고 건전하게 살려고 노력했다.
    I tried to clean up my decadent life and live a healthy life.
  • Google translate 노출이 심한 옷을 입고 담배를 물고 있던 그 여인은 퇴폐적으로 보였다.
    The woman who was wearing revealing clothes and biting a cigarette looked decadent.
  • Google translate 퇴폐적인 성 문화를 막기 위해서 무엇을 해야 할까요?
    What should we do to stop the decadent sex culture?
    Google translate 성매매와 음란물 제작 등을 철저히 단속해야 해요.
    We need to crack down on prostitution, pornography, etc.

퇴폐적: being decadent; being declining,たいはいてき【退廃的】。デカダンス,(n.) décadent,decadente, degenerado,تفسّخي، إنحلالي، فسادي,унасан, мөхсөн, завхарсан,tính bê tha, tính bệ rạc, tính đồi trụy, tính suy đồi,ที่เป็นความเสื่อมโทรม, ที่เป็นความเสื่อมทราม,tidak sehat,деградирующий,颓废的,颓唐的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴폐적 (퇴폐적) 퇴폐적 (퉤페적)
📚 Từ phái sinh: 퇴폐(頹廢): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15)